中文 Trung Quốc
深奧
深奥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu sắc
nghỉa sâu xa
recondite
sâu sắc
深奧 深奥 phát âm tiếng Việt:
[shen1 ao4]
Giải thích tiếng Anh
profound
abstruse
recondite
profoundly
深孚眾望 深孚众望
深密 深密
深層 深层
深層清潔 深层清洁
深山 深山
深州 深州