中文 Trung Quốc
深孚眾望
深孚众望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tận hưởng sự tự tin của người dân
phải rất phổ biến
深孚眾望 深孚众望 phát âm tiếng Việt:
[shen1 fu2 zhong4 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to enjoy the confidence of the people
to be very popular
深密 深密
深層 深层
深層次 深层次
深山 深山
深州 深州
深州市 深州市