中文 Trung Quốc
深刻
深刻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu sắc
sâu
sâu-đi
深刻 深刻 phát âm tiếng Việt:
[shen1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
profound
deep
deep-going
深化 深化
深厚 深厚
深受 深受
深圳交易所 深圳交易所
深圳健力寶 深圳健力宝
深圳市 深圳市