中文 Trung Quốc
深切
深切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu cảm thấy
chân thành
chân thành
Trung thực
深切 深切 phát âm tiếng Việt:
[shen1 qie4]
Giải thích tiếng Anh
deeply felt
heartfelt
sincere
honest
深刻 深刻
深化 深化
深厚 深厚
深圳 深圳
深圳交易所 深圳交易所
深圳健力寶 深圳健力宝