中文 Trung Quốc
淨土宗
净土宗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đất tinh khiết Phật giáo
淨土宗 净土宗 phát âm tiếng Việt:
[Jing4 tu3 zong1]
Giải thích tiếng Anh
Pure Land Buddhism
淨手 净手
淨收入 净收入
淨水 净水
淨現值 净现值
淨盡 净尽
淨重 净重