中文 Trung Quốc
淨水
净水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước sạch
nước tinh khiết
淨水 净水 phát âm tiếng Việt:
[jing4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
clean water
purified water
淨水器 净水器
淨現值 净现值
淨盡 净尽
淩 淩
淩虐 凌虐
淪 沦