中文 Trung Quốc
淨現值
净现值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị hiện tại ròng (NPV)
淨現值 净现值 phát âm tiếng Việt:
[jing4 xian4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
net present value (NPV)
淨盡 净尽
淨重 净重
淩 淩
淪 沦
淪亡 沦亡
淪喪 沦丧