中文 Trung Quốc
淤積
淤积
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bên
đất bùn
trầm tích
lông
bùn
淤積 淤积 phát âm tiếng Việt:
[yu1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to silt up
silt
sediment
ooze
slurry
淤血 淤血
淤血斑 淤血斑
淤青 淤青
淦 淦
淨 净
淨值 净值