中文 Trung Quốc
淤血
淤血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 瘀血 [yu1 xue4]
淤血 淤血 phát âm tiếng Việt:
[yu1 xue4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 瘀血[yu1 xue4]
淤血斑 淤血斑
淤青 淤青
淥 渌
淨 净
淨值 净值
淨利潤 净利润