中文 Trung Quốc
淦
淦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên con sông
淦 淦 phát âm tiếng Việt:
[gan4]
Giải thích tiếng Anh
name of a river
淨 净
淨值 净值
淨利潤 净利润
淨含量 净含量
淨土 净土
淨土宗 净土宗