中文 Trung Quốc
淡忘
淡忘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bị lãng quên
mờ dần từ bộ nhớ
淡忘 淡忘 phát âm tiếng Việt:
[dan4 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to be forgotten
to fade from memory
淡水 淡水
淡水 淡水
淡水湖 淡水湖
淡水魚 淡水鱼
淡泊 淡泊
淡泊名利 淡泊名利