中文 Trung Quốc
淡巴菰
淡巴菰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc lá (loanword) (cũ)
淡巴菰 淡巴菰 phát âm tiếng Việt:
[dan4 ba1 gu1]
Giải thích tiếng Anh
tobacco (loanword) (old)
淡忘 淡忘
淡水 淡水
淡水 淡水
淡水鎮 淡水镇
淡水魚 淡水鱼
淡泊 淡泊