中文 Trung Quốc
淡季
淡季
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa giải
mùa giải chậm kinh doanh
Xem thêm 旺季 [wang4 ji4]
淡季 淡季 phát âm tiếng Việt:
[dan4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
off season
slow business season
see also 旺季[wang4 ji4]
淡定 淡定
淡尾鶲鶯 淡尾鹟莺
淡巴菰 淡巴菰
淡水 淡水
淡水 淡水
淡水湖 淡水湖