中文 Trung Quốc
淒惶
凄惶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ và sợ
distraught (văn học)
淒惶 凄惶 phát âm tiếng Việt:
[qi1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
distressed and terrified
distraught (literary)
淒暗 凄暗
淒涼 凄凉
淒美 凄美
淓 淓
淖 淖
淖 淖