中文 Trung Quốc
淇濱
淇滨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qibin huyện Hạc Bích thành phố 鶴壁市|鹤壁市 [He4 bi4 shi4], Henan
淇濱 淇滨 phát âm tiếng Việt:
[Qi2 bin1]
Giải thích tiếng Anh
Qibin district of Hebi city 鶴壁市|鹤壁市[He4 bi4 shi4], Henan
淇濱區 淇滨区
淇縣 淇县
淊 淊
淋 淋
淋巴 淋巴
淋巴液 淋巴液