中文 Trung Quốc
淋
淋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rắc
để nhỏ giọt
đổ
để ngâm nước
để lọc
để căng thẳng
để thoát
bệnh lậu
(TCM) strangury
淋 淋 phát âm tiếng Việt:
[lin4]
Giải thích tiếng Anh
to filter
to strain
to drain
gonorrhea
(TCM) strangury
淋巴 淋巴
淋巴液 淋巴液
淋巴瘤 淋巴瘤
淋巴管 淋巴管
淋巴系統 淋巴系统
淋巴細胞 淋巴细胞