中文 Trung Quốc
液壓
液压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áp lực thủy lực
液壓 液压 phát âm tiếng Việt:
[ye4 ya1]
Giải thích tiếng Anh
hydraulic pressure
液壓傳動 液压传动
液壓千斤頂 液压千斤顶
液態 液态
液態水 液态水
液晶 液晶
液晶屏 液晶屏