中文 Trung Quốc
液壓傳動
液压传动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy lực lái xe
bộ truyền động thủy lực
液壓傳動 液压传动 phát âm tiếng Việt:
[ye4 ya1 chuan2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
hydraulic drive
hydraulic transmission
液壓千斤頂 液压千斤顶
液態 液态
液態奶 液态奶
液晶 液晶
液晶屏 液晶屏
液晶顯示 液晶显示