中文 Trung Quốc
液態
液态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất lỏng (nước)
液態 液态 phát âm tiếng Việt:
[ye4 tai4]
Giải thích tiếng Anh
liquid (state)
液態奶 液态奶
液態水 液态水
液晶 液晶
液晶顯示 液晶显示
液晶顯示器 液晶显示器
液氨 液氨