中文 Trung Quốc
液化石油氣
液化石油气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí hóa lỏng
液化石油氣 液化石油气 phát âm tiếng Việt:
[ye4 hua4 shi2 you2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
liquefied petroleum gas
液壓 液压
液壓傳動 液压传动
液壓千斤頂 液压千斤顶
液態奶 液态奶
液態水 液态水
液晶 液晶