中文 Trung Quốc
涯
涯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên giới
chân trời
bờ biển
涯 涯 phát âm tiếng Việt:
[ya2]
Giải thích tiếng Anh
border
horizon
shore
液 液
液化 液化
液化氣 液化气
液壓 液压
液壓傳動 液压传动
液壓千斤頂 液压千斤顶