中文 Trung Quốc
消除歧義
消除歧义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để disambiguate
消除歧義 消除歧义 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 chu2 qi2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to disambiguate
消除毒劑 消除毒剂
消除鋸齒 消除锯齿
消隱 消隐
消音器 消音器
消食 消食
消食兒 消食儿