中文 Trung Quốc
消除毒劑
消除毒剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khử trùng
消除毒劑 消除毒剂 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 chu2 du2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
decontamination
消除鋸齒 消除锯齿
消隱 消隐
消音 消音
消食 消食
消食兒 消食儿
消魂 消魂