中文 Trung Quốc
消除鋸齒
消除锯齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống bí danh (đồ họa máy tính)
消除鋸齒 消除锯齿 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 chu2 ju4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
anti-alias (computer graphics)
消隱 消隐
消音 消音
消音器 消音器
消食兒 消食儿
消魂 消魂
涉 涉