中文 Trung Quốc
  • 消除鋸齒 繁體中文 tranditional chinese消除鋸齒
  • 消除锯齿 简体中文 tranditional chinese消除锯齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chống bí danh (đồ họa máy tính)
消除鋸齒 消除锯齿 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 chu2 ju4 chi3]

Giải thích tiếng Anh
  • anti-alias (computer graphics)