中文 Trung Quốc
沽
沽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho Tianjin 天津 (cũng 津沽)
沽 沽 phát âm tiếng Việt:
[Gu1]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for Tianjin 天津 (also 津沽)
沽 沽
沽名釣譽 沽名钓誉
沽源 沽源
沾 沾
沾光 沾光
沾化 沾化