中文 Trung Quốc
沽
沽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho Tianjin 天津 (cũng 津沽)
để mua
để bán
沽 沽 phát âm tiếng Việt:
[gu1]
Giải thích tiếng Anh
to buy
to sell
沽名釣譽 沽名钓誉
沽源 沽源
沽源縣 沽源县
沾光 沾光
沾化 沾化
沾化縣 沾化县