中文 Trung Quốc
  • 沽名釣譽 繁體中文 tranditional chinese沽名釣譽
  • 沽名钓誉 简体中文 tranditional chinese沽名钓誉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải góc cho danh tiếng (thành ngữ)
  • để cá cho khen
沽名釣譽 沽名钓誉 phát âm tiếng Việt:
  • [gu1 ming2 diao4 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to angle for fame (idiom)
  • to fish for compliments