中文 Trung Quốc
  • 治好 繁體中文 tranditional chinese治好
  • 治好 简体中文 tranditional chinese治好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chữa bệnh
治好 治好 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 hao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to cure