中文 Trung Quốc
治安
治安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luật pháp và trật tự
công an
治安 治安 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 an1]
Giải thích tiếng Anh
law and order
public security
治未病 治未病
治本 治本
治標 治标
治死 治死
治氣 治气
治理 治理