中文 Trung Quốc
  • 治安 繁體中文 tranditional chinese治安
  • 治安 简体中文 tranditional chinese治安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • luật pháp và trật tự
  • công an
治安 治安 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 an1]

Giải thích tiếng Anh
  • law and order
  • public security