中文 Trung Quốc
治標不治本
治标不治本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều trị các triệu chứng, nhưng không phải là nguyên nhân gốc
治標不治本 治标不治本 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 biao1 bu4 zhi4 ben3]
Giải thích tiếng Anh
to treat the symptoms but not the root cause
治死 治死
治氣 治气
治理 治理
治病救人 治病救人
治療 治疗
治療法 治疗法