中文 Trung Quốc
海爾
海尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Haier (thương hiệu thiết bị gia dụng Trung Quốc)
Hale (tên)
海爾 海尔 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 er3]
Giải thích tiếng Anh
Haier (PRC household appliance brand)
Hale (name)
海爾德蘭 海尔德兰
海牙 海牙
海牛 海牛
海狸 海狸
海獅 海狮
海獺 海獭