中文 Trung Quốc
海牙
海牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
The Hague (thành phố ở Hà Lan)
Den Haag
海牙 海牙 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 ya2]
Giải thích tiếng Anh
The Hague (city in the Netherlands)
Den Haag
海牛 海牛
海狗 海狗
海狸 海狸
海獺 海獭
海王星 海王星
海珠 海珠