中文 Trung Quốc
海爾德蘭
海尔德兰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gelderland
海爾德蘭 海尔德兰 phát âm tiếng Việt:
[hai3 er3 de2 lan2]
Giải thích tiếng Anh
Gelderland
海牙 海牙
海牛 海牛
海狗 海狗
海獅 海狮
海獺 海獭
海王星 海王星