中文 Trung Quốc
  • 海市蜃樓 繁體中文 tranditional chinese海市蜃樓
  • 海市蜃楼 简体中文 tranditional chinese海市蜃楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mirage (nghĩa đen hoặc hình.)
海市蜃樓 海市蜃楼 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 shi4 shen4 lou2]

Giải thích tiếng Anh
  • mirage (lit. or fig.)