中文 Trung Quốc
  • 海底擴張 繁體中文 tranditional chinese海底擴張
  • 海底扩张 简体中文 tranditional chinese海底扩张
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đáy (địa chất)
海底擴張 海底扩张 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 di3 kuo4 zhang1]

Giải thích tiếng Anh
  • seafloor spreading (geology)