中文 Trung Quốc
  • 海底撈針 繁體中文 tranditional chinese海底撈針
  • 海底捞针 简体中文 tranditional chinese海底捞针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 大海撈針|大海捞针 [da4 hai3 lao1 zhen1]
海底撈針 海底捞针 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 di3 lao1 zhen1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 大海撈針|大海捞针[da4 hai3 lao1 zhen1]