中文 Trung Quốc
浮家泛宅
浮家泛宅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. sống trên một chiếc thuyền
trôi dạt từ nơi này đến nơi (thành ngữ)
浮家泛宅 浮家泛宅 phát âm tiếng Việt:
[fu2 jia1 fan4 zhai2]
Giải thích tiếng Anh
lit. to live on a boat
to drift from place to place (idiom)
浮小麥 浮小麦
浮屠 浮屠
浮山 浮山
浮岩 浮岩
浮想 浮想
浮想聯翩 浮想联翩