中文 Trung Quốc
浮岩
浮岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá bọt
浮岩 浮岩 phát âm tiếng Việt:
[fu2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
pumice
浮想 浮想
浮想聯翩 浮想联翩
浮梁 浮梁
浮標 浮标
浮橋 浮桥
浮氣 浮气