中文 Trung Quốc
浮想
浮想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy nghĩ đi qua
một ý tưởng mà đi vào đầu một người
hồi ức
浮想 浮想 phát âm tiếng Việt:
[fu2 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
passing thought
an idea that comes into one's head
recollection
浮想聯翩 浮想联翩
浮梁 浮梁
浮梁縣 浮梁县
浮橋 浮桥
浮氣 浮气
浮沉 浮沉