中文 Trung Quốc
浮土
浮土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất có phân
bề mặt bụi
浮土 浮土 phát âm tiếng Việt:
[fu2 tu3]
Giải thích tiếng Anh
topsoil
surface dust
浮士德博士 浮士德博士
浮家泛宅 浮家泛宅
浮小麥 浮小麦
浮山 浮山
浮山縣 浮山县
浮岩 浮岩