中文 Trung Quốc
浮力調整背心
浮力调整背心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
BCD
Thiết bị bồi thường nổi (lặn)
浮力調整背心 浮力调整背心 phát âm tiếng Việt:
[fu2 li4 tiao2 zheng3 bei4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
BCD
Buoyancy Compensation Device (diving)
浮力調整裝置 浮力调整装置
浮動 浮动
浮動地獄 浮动地狱
浮土 浮土
浮士德博士 浮士德博士
浮家泛宅 浮家泛宅