中文 Trung Quốc
浮力定律
浮力定律
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Định luật Archimedes nổi
浮力定律 浮力定律 phát âm tiếng Việt:
[fu2 li4 ding4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
Archimedes' law of flotation
浮力調整背心 浮力调整背心
浮力調整裝置 浮力调整装置
浮動 浮动
浮圖 浮图
浮土 浮土
浮士德博士 浮士德博士