中文 Trung Quốc
浮利
浮利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ thế gian, bề mặt được, chẳng hạn như sự giàu có và nổi tiếng
浮利 浮利 phát âm tiếng Việt:
[fu2 li4]
Giải thích tiếng Anh
mere worldly, superficial gain, such as wealth and fame
浮力 浮力
浮力定律 浮力定律
浮力調整背心 浮力调整背心
浮動 浮动
浮動地獄 浮动地狱
浮圖 浮图