中文 Trung Quốc
浪湧
浪涌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự đột biến (điện)
浪湧 浪涌 phát âm tiếng Việt:
[lang4 yong3]
Giải thích tiếng Anh
(electrical) surge
浪漫 浪漫
浪漫主義 浪漫主义
浪潮 浪潮
浪穀 浪谷
浪船 浪船
浪花 浪花