中文 Trung Quốc
浪潮
浪潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làn sóng
thủy triều
浪潮 浪潮 phát âm tiếng Việt:
[lang4 chao2]
Giải thích tiếng Anh
wave
tides
浪濤 浪涛
浪穀 浪谷
浪船 浪船
浪蕩 浪荡
浪蝕 浪蚀
浪費 浪费