中文 Trung Quốc
浪漫
浪漫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãng mạn
浪漫 浪漫 phát âm tiếng Việt:
[lang4 man4]
Giải thích tiếng Anh
romantic
浪漫主義 浪漫主义
浪潮 浪潮
浪濤 浪涛
浪船 浪船
浪花 浪花
浪蕩 浪荡