中文 Trung Quốc
浪子回頭
浪子回头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự trở lại của một con hoang đàng (thành ngữ)
浪子回頭 浪子回头 phát âm tiếng Việt:
[lang4 zi3 hui2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
the return of a prodigal son (idiom)
浪子回頭金不換 浪子回头金不换
浪得虛名 浪得虚名
浪湧 浪涌
浪漫主義 浪漫主义
浪潮 浪潮
浪濤 浪涛