中文 Trung Quốc- 油腔滑調
- 油腔滑调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- flippant và gian trá (các mảnh bằng văn bản hoặc bài phát biểu)
- glib-tongued
- dầu
油腔滑調 油腔滑调 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- flippant and insincere (piece of writing or speech)
- glib-tongued
- oily