中文 Trung Quốc
油耗
油耗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu thụ nhiên liệu
油耗 油耗 phát âm tiếng Việt:
[you2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
fuel consumption
油脂 油脂
油腔滑調 油腔滑调
油膏 油膏
油船 油船
油花 油花
油菜 油菜