中文 Trung Quốc
油桃
油桃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây lê
油桃 油桃 phát âm tiếng Việt:
[you2 tao2]
Giải thích tiếng Anh
nectarine
油條 油条
油棕 油棕
油氣 油气
油水 油水
油污 油污
油汪汪 油汪汪